Thực đơn
Samsung_B7610 Bảng thông số kỹ thuậtTính năng | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Dạng máy | Trượt (Cảm ứng với màn phím QWERTY) |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, TouchWiz 2.0, có thể nâng cấp lên Windows Mobile 6.5 |
Màn hình | AMOLED cảm ứng điện trở, 16M màu, 800 x 480 pixel, 3,5 inch |
Kích thước | 112,6 x 57,8 x 16,2 mm |
CPU | Vi xử lý Samsung S3C6410 800 MHz; đồ họa chuyên dụng |
RAM | 256 MB |
Bộ nhớ ngoài | 2 GB, microSD (TransFlash), lên đến 32 GB |
Máy ảnh | 5 MP, 2592 x 1944 pixels, tự động lấy nét, LED flash, Geo-tagging, Panorama shot, Best shot |
Quay video | Có @ 30fps |
Đồ họa | Đồ họa chuyên dụng |
Khe thẻ nhớ | Có, microSD/microSDHC (lên đến 32 GB) |
Bluetooth | Có, 2.0 |
GPS | Có, sử dụng hỗ trợ A-GPS |
Wi-Fi | Có, với wireless LAN (802.11 b/g), (DLNA) |
Hỗ trợ cáp dữ liệu | Có, USB 2.0 thông qua cổng micro USB |
Có | |
Lịch | Đồng bộ với Microsoft Exchange Server là có thể với ActiveSync với PC hoặc Outlook Mobile Access thông qua Internet |
Máy nghe nhạc | Có, DNSe (Digital Natural Sound Engine) |
Video Player/chỉnh sửa | Có |
Nhạc chuông | Có, MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA/M4A |
HF speakerphone | Có, với 3.5 mm audio jack và hỗ trợ tai nghe wireless 2.1 A2DP |
Chế độ ngoại tuyến | Có |
Pin | Pin chuẩn, Li-Ion 1500 mAh |
Radio | Có, sử dụng tai nghe như ăng-ten |
SAR Mỹ | 0,19 W/kg (đầu); 0,63 W/kg (thân) |
SAR châu Âu | 0,41 W/kg (đầu) |
Thực đơn
Samsung_B7610 Bảng thông số kỹ thuậtLiên quan
Samsu Samsung Samsung Electronics Samsung Galaxy dòng S Samsung Galaxy Note series Samsung Galaxy dòng A Samsung Galaxy S II Samsung Galaxy Samsung Experience Samsung Galaxy Tab seriesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Samsung_B7610 http://www.gsmarena.com/samsung_b7610_omnia_pro_is... http://www.gsmarena.com/samsung_b7610_omniapro-283... http://www.gsmarena.com/samsung_omnia_ii_and_b7610...